Mã thông báo
Sản phẩm
Thời gian
Danh mục

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ ĐỘNG CƠ SỬ DỤNG CHO XE ĐẠP ĐIỆN

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/125
Sản phẩm: title="Phụ tùng và phụ kiện cho xe máy và xe đạp và cho xe đẩy cho người khuyết tật, nes (mã HS: 8714); Xe máy và xe gắn máy (mã ICS: 43.140)"
Thời gian: 24/04/2018
Xem chi tiết

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ ĐỘNG CƠ SỬ DỤNG CHO XE MÔ TÔ VÀ XE GẮN MÁY ĐIỆN

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/124
Sản phẩm: Phụ tùng và phụ kiện cho xe máy và xe đạp và cho xe đẩy cho người khuyết tật, nes (mã HS: 8714); Xe máy và xe gắn máy (mã ICS: 43.140)
Thời gian: 24/04/2018
Xem chi tiết

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ ẮC QUY SỬ DỤNG CHO XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY ĐIỆN

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/123
Sản phẩm: Ắc quy điện, bao gồm cả bộ phận ngăn cách, có hình chữ nhật hoặc hình vuông hoặc không; các bộ phận của ắc quy (trừ loại đã qua sử dụng và loại làm bằng cao su chưa cứng hoặc vải dệt) (Mã HS: 8507); Xe máy và xe gắn máy (Mã ICS: 43.140)
Thời gian: 24/04/2018
Xem chi tiết

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ Ô TÔ KHÁCH THÀNH PHỐ ĐỂ NGƯỜI KHUYẾT TẬT TIẾP CẬN SỬ DỤNG

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/122
Sản phẩm: Xe buýt (mã ICS: 43.080.20)
Thời gian: 24/04/2018
Xem chi tiết

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ ẮC QUY SỬ DỤNG CHO XE ĐẠP ĐIỆN

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/121
Sản phẩm: title="Ắc quy điện, bao gồm cả bộ phận ngăn cách, có hình chữ nhật hoặc hình vuông hoặc không; các bộ phận của ắc quy (trừ loại đã qua sử dụng và loại làm bằng cao su chưa cứng hoặc vải dệt) (Mã HS: 8507); Xe máy và xe gắn máy (Mã ICS: 43.140)"
Thời gian: 24/04/2018
Xem chi tiết

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ ẮC QUY CHÌ DÙNG TRÊN XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/120
Sản phẩm: Bình ắc quy axit chì (trừ ắc quy đã qua sử dụng và ắc quy khởi động) (Mã HS: 850720); Xe máy và xe gắn máy (Mã ICS: 43.140)
Thời gian: 24/04/2018
Xem chi tiết

Thông tư quy định về việc kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông đường sắt

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/119
Sản phẩm: ĐẦU MÁY, ĐẦU MÁY SẮT HOẶC XE ĐIỆN VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; CÁC ĐẦU MÁY VÀ PHỤ KIỆN ĐƯỜNG SẮT HOẶC XE ĐIỆN VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; CÁC THIẾT BỊ TÍN HIỆU GIAO THÔNG CƠ KHÍ (BAO GỒM CẢ CƠ ĐIỆN) CÁC LOẠI (Mã HS: 86); Đầu máy xe lửa (Mã ICS: 45.060)
Thời gian: 14/03/2018
Xem chi tiết

QCVN 18:2018/BGTVT về kiểm tra, nghiệm thu toa xe khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/118
Sản phẩm: Toa xe lửa, toa xe lửa, toa xe chở khách và toa xe điện ngầm đường sắt (HS 86.03, 86.04, 86.05, 86.06)
Thời gian: 14/03/2018
Xem chi tiết

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/117
Sản phẩm: Đèn và thiết bị liên quan (mã ICS: 29.140); Khả năng tương thích điện từ (EMC) (mã ICS: 33.100)
Thời gian: 14/03/2018
Xem chi tiết

Nghị định 116/2017/NĐ-CP

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/116
Sản phẩm: Xe hơi, xe tải, xe buýt
Thời gian: 07/03/2018
Xem chi tiết