Mã thông báo
Sản phẩm
Thời gian
Danh mục

QCKTQG về an toàn và tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/163
Sản phẩm: Kỹ thuật điện nói chung (mã ICS: 29.020); Tương thích điện từ (EMC) (mã ICS: 33.100)
Thời gian: 14/04/2020
Xem chi tiết

Dự thảo Thông tư ban hành Danh mục hoạt chất cấm sử dụng và hạn chế phạm vi sử dụng trong chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng dùng trong gia dụng và y tế tại Việt Nam.

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/162
Sản phẩm: Chất khử trùng và chất sát trùng (mã ICS: 11.080.20); Hóa chất dùng cho mục đích khử trùng công nghiệp và gia dụng (mã ICS: 71.100.35)
Thời gian: 19/03/2020
Xem chi tiết

THÔNG TƯ Quy định Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/161
Sản phẩm: Sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông
Thời gian: G/TBT/N/VNM/161
Xem chi tiết

QCKTQG về chất lượng chế phẩm bảo quản gỗ

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/160
Sản phẩm: Sản phẩm bảo quản gỗ, hợp chất có chứa thành phần thuốc trừ sâu hoặc thuốc diệt nấm (HS 38039910)
Thời gian: 17/02/2020
Xem chi tiết

QCKTQG về sơn phủ bề mặt sản phẩm gỗ

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/159
Sản phẩm: Sơn và vecni, bao gồm cả men và vecni, dựa trên polyme tổng hợp hoặc polyme tự nhiên biến đổi về mặt hóa học, phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; dung dịch các sản phẩm thuộc phân nhóm 3901 đến 3913 trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, chứa > 50% dung môi theo trọng lượng (trừ dung dịch collodion) (Mã HS: 3208); Sơn và vecni (Mã ICS: 87.040)
Thời gian: 17/02/2020
Xem chi tiết

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ chất tạo ngọt

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/158
Sản phẩm: Canxi cyclamat (mã HS 2933.59.90), natri cyclamat (mã HS 2929.90.10), canxi saccharin (mã HS 2925.11.00), kali saccharin (mã HS 2925.11.00), natri saccharin (mã HS 2925.11.00), sucralose (mã HS 2940.00.00), alitame (mã HS 2934), aspartame-acesulfame (mã HS 2934.99.90), siro polyglycitol (mã HS 1702.20.00), siro sorbitol (mã HS 2905.44.00)
Thời gian: 07/01/2020
Xem chi tiết

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ SẢN PHẨM, HÀNG HÓA VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/157
Sản phẩm: Vật liệu xây dựng nói chung (mã ICS: 91.100.01)
Thời gian: 19/11/2019
Xem chi tiết

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối (Natri clorua) tinh

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/156
Sản phẩm: Muối tinh khiết (natri clorua)
Thời gian: 19/11/2019
Xem chi tiết

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối (Natri clorua) thực phẩm

Mã thông báo: G/TBT/N/VNM/155
Sản phẩm: Muối thực phẩm (natri clorua
Thời gian: 19/11/2019
Xem chi tiết